| [bê bết] |
| | smeared all over; splashed all over; covered with... |
| | Quần áo bê bết dầu mỡ |
| Clothes smeared all over with oil and grease |
| | Người hắn bê bết máu |
| He was covered with blood |
| | Lấm bê bết từ đầu đến chân |
| To be splashed (with mud...) all over from head to foot |
| | at a standstill; stagnant |
| | Công việc bê bết vì không có người điều khiển |
| The work is at a standstill for lack of leadership |
| | upside-down; in a mess |